TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bevölkerung

dân cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quần thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

di dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân sô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân khẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự di dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa người đến định canh định cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự định cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bevölkerung

population

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bevölkerung

Bevölkerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bevölkerung /die; -, -en/

dân cư (Bewohner);

Bevölkerung /die; -, -en/

dân số; nhân khẩu; nhân dân (Population);

Bevölkerung /die; -, -en/

(o PI ) (selten) sự di dân; sự đưa người đến định canh định cư; sự định cư;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bevölkerung /í =, -en/

1. [sự] di dân; 2. dân cư, dân sô.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bevölkerung /f/ÔNMT/

[EN] population

[VI] quần thể