Việt
dân cư
quần thể
di dân
dân sô.
dân số
nhân khẩu
nhân dân
sự di dân
sự đưa người đến định canh định cư
sự định cư
Anh
population
Đức
Bevölkerung
Bevölkerung /die; -, -en/
dân cư (Bewohner);
dân số; nhân khẩu; nhân dân (Population);
(o PI ) (selten) sự di dân; sự đưa người đến định canh định cư; sự định cư;
Bevölkerung /í =, -en/
1. [sự] di dân; 2. dân cư, dân sô.
Bevölkerung /f/ÔNMT/
[EN] population
[VI] quần thể