TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự di dân

sự di dân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

sự di cư

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

sự di trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

sự dỉ trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển nơi cư trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tản cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sơ tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự di cư ra nước ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa người đến định canh định cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự định cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển chỗ ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự di dân

emigration

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 emigration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evacuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 population migration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự di dân

Besiedelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besiedlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abwande

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einwanderung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Transfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussiedlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Migration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auswanderung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bevölkerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umsiedlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

emigration

sự di cư, sự di trú, sự di dân

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besiedelung,Besiedlung /die; -, -en/

sự di dân; sự di cư;

Abwande /rung, die; ^en/

sự di dân; sự di cư;

Einwanderung /die; -, -en/

sự dỉ trú; sự di dân (Immigration);

Transfer /[trans'fe:r], der; -s, -s/

(bildungsspr veral tend) sự chuyển nơi cư trú (sang nước khác); sự di dân;

Aussiedlung /die; -, -en/

sự di dân; sự tản cư; sự sơ tán;

Migration /die; -, -en/

(Biol , Soziol ) sự di dân; sự di cư; sự di trú;

Auswanderung /die; -, -en (PI. selten)/

sự di cư ra nước ngoài; sự di trú; sự di dân (Emigration);

Bevölkerung /die; -, -en/

(o PI ) (selten) sự di dân; sự đưa người đến định canh định cư; sự định cư;

Umsiedlung /die; -, -en/

sự di dân; sự di cư; sự chuyển chỗ ở; sự chuyển nhà;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

emigration

sự di cư, sự di dân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emigration, evacuation, population migration

sự di dân