TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự định cư

sự định cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thường trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đến ở nơi nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự định nơi ở mới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
sự đưa người đến định canh định cư

sự di dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa người đến định canh định cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự định cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự định cư

oikesis

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự định cư

Ansassigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

NiederJassung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự đưa người đến định canh định cư

Bevölkerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

oikesis

sự định cư, sự định nơi ở mới

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansassigkeit /die; -/

sự định cư; sự thường trú;

NiederJassung /die; -, -en/

(o PL) sự đến ở nơi nào; sự định cư;

Bevölkerung /die; -, -en/

(o PI ) (selten) sự di dân; sự đưa người đến định canh định cư; sự định cư;