Wanderungsbewegung /die (Soziol )/
sự di trú;
Völkerwanderung /die/
(Völkerk , Soziol ) sự di trú;
Migration /die; -, -en/
(Biol , Soziol ) sự di dân;
sự di cư;
sự di trú;
Wanderung /die; -, -en/
sự thiên di;
sự di trú;
sự di chuyển (của cá, chim, thú rừng);
Auswanderung /die; -, -en (PI. selten)/
sự di cư ra nước ngoài;
sự di trú;
sự di dân (Emigration);