TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wanderung

sự di chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi dạo chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi dạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyến đi du ngoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến tham quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến đi dã ngoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiên di

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự di trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wanderung

migration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

migration chromat/electrophor

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

wanderung

Wanderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Migration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wandern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausschwitzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wanderung

migration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Wanderung machen

đi du lịch, thực hiện chuyến du lịch.

Từ điển Polymer Anh-Đức

migration chromat/electrophor

Wanderung, Migration

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wanderung /die; -, -en/

chuyến đi du ngoạn; chuyến tham quan; chuyến đi dã ngoại;

Wanderung /die; -, -en/

sự thiên di; sự di trú; sự di chuyển (của cá, chim, thú rừng);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wanderung /ENVIR/

[DE] Wanderung

[EN] migration

[FR] migration

Wanderung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wanderung

[EN] migration

[FR] migration

Wanderung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wanderung

[EN] migration

[FR] migration

Migration,Wanderung /SCIENCE,ENERGY-OIL/

[DE] Migration; Wanderung

[EN] migration

[FR] migration

Wandern,Wanderung /TECH/

[DE] Wandern; Wanderung

[EN] migration

[FR] migration

Ausschwitzen,Wanderung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausschwitzen; Wanderung

[EN] migration

[FR] migration

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wanderung /f =, -en/

sự, cuộc] đi dạo chơi, đi dạo, chi chơi; [cuộc] tham quan, đi thăm; eine Wanderung machen đi du lịch, thực hiện chuyến du lịch.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wanderung /f/C_DẺO/

[EN] migration

[VI] sự di chuyển