wandern /[’vandarn] (sw. V.; ist)/
đi bộ đường dài;
đi du ngoạn;
đi dạo chơi;
ngao du;
gerne wandern : thích đi du ngoạn.
wandern /[’vandarn] (sw. V.; ist)/
đi thơ thẩn;
đi lang thang;
đi tới đi lui;
schlaflos wanderte er durch die Wohnung : trong lúc mất ngủ ông ta đi tới đi lui khắp nhà seine Blicke wanderten von einem zum anderen : ánh mắt anh ta lướt từ người này sang người khác.
wandern /[’vandarn] (sw. V.; ist)/
du mục;
du cư;
du canh;
wandern /[’vandarn] (sw. V.; ist)/
(ugs ) bị đưa đi;
bị chuyển đến (nơi nào);
der Brief wanderte in den Papierkorb : bức thư bị ném vào sọt rác.