TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi thơ thẩn

đi quanh quẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lang thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi thơ thẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi lang thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi tới đi lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lầm đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạc đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đi thơ thẩn

streichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wandern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abends streicht er durch die Straßen

tối tối hắn thường đi lang thang ngoài đường.

schlaflos wanderte er durch die Wohnung

trong lúc mất ngủ ông ta đi tới đi lui khắp nhà

seine Blicke wanderten von einem zum anderen

ánh mắt anh ta lướt từ người này sang người khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streichen /(st. V.)/

(ist) đi quanh quẩn; lang thang; đi thơ thẩn;

tối tối hắn thường đi lang thang ngoài đường. : abends streicht er durch die Straßen

wandern /[’vandarn] (sw. V.; ist)/

đi thơ thẩn; đi lang thang; đi tới đi lui;

trong lúc mất ngủ ông ta đi tới đi lui khắp nhà : schlaflos wanderte er durch die Wohnung ánh mắt anh ta lướt từ người này sang người khác. : seine Blicke wanderten von einem zum anderen

irren /['Iran] (sw. V.)/

(ist) đi thơ thẩn; đi lang thang; lầm đường; lạc đường;