herumgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) đi vòng vòng;
đi tới đi lui [in + Dat : trong ];
wandern /[’vandarn] (sw. V.; ist)/
đi thơ thẩn;
đi lang thang;
đi tới đi lui;
trong lúc mất ngủ ông ta đi tới đi lui khắp nhà : schlaflos wanderte er durch die Wohnung ánh mắt anh ta lướt từ người này sang người khác. : seine Blicke wanderten von einem zum anderen