Việt
lầm đường
-e
đường vòng
dưdng rẽ
đường lạc
đi thơ thẩn
đi lang thang
lạc đường
Đức
Abweg
irren
irren /['Iran] (sw. V.)/
(ist) đi thơ thẩn; đi lang thang; lầm đường; lạc đường;
Abweg /m - (e)s./
1. đường vòng, dưdng rẽ; chồ rè. cua; 2. lầm đường, đường lạc;