TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

du cư

du cư

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du canh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đu mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nay đây mai đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chế độ: du mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sổng lang thang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

du cư

nomadism

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 nomadic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

du cư

nomadenhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nomadisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nomadirieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umherziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ein Nomadenleben führen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nomadisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wandern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streifenziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

streifenziehen /vi (s)/

du mục, du canh, du cư, sổng lang thang.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nomadism

Chế độ: du mục, du cư

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nomadisch /(Adj.)/

du cư; đu mục;

nomadisieren /(sw. V.; hat)/

du mục; du canh; du cư;

wandern /[’vandarn] (sw. V.; ist)/

du mục; du cư; du canh;

nomadenhaft /(Adj.)/

nay đây mai đó; du canh; du cư;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nomadic /y học/

du cư

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nomadism

du cư

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

du cư

nomadenhaft (a), nomadisch (a), nomadirieren vi, umherziehen vt, ein Nomadenleben führen; cuộc sông du cư Nomadenleben n; người du cư Zigeuner (in) m(f), Böhme m, Böhmin f.