Việt
du mục
du canh
du cư
du canh du cư
sống lang thang
sông rày đây mai đó
sổng lang thang.
Anh
nomad
Đức
nomadisieren
umherziehen
nomadenhaft
nomadisch
Nomaden Viehzucht treiben
wandern
streifenziehen
In der Folge siedelten sich die Menschen in der Nähe der Brunnen an und konnten ihre Herden vergrößern.
Sau đó, người du mục định cư gần các giếng nước và có thể phát triển đàn thú của họ.
Dieses große Gebiet südlich der Sahara lässt wegen seines Klimas mit wenig Regen keinen Ackerbau zu, sodass dort nur eine begrenzte Zahl von Menschen leben kann, die in der Vergangenheit als Nomaden mit kleinen Viehherden dieses seit Jahrtausenden stabile Ökosystem prägten (Bild 1 und 2).
Do ít mưa, vùng rộng lớn ở phía nam sa mạc Sahara không cho phép canh tác nên chỉ một số ít người có thể sống nơi đó, trong quá khứ họ là dân du mục tiêu biểu cho hệ sinh thái bền vững hàng ngàn năm ấy (Hình 1 và 2).
streifenziehen /vi (s)/
du mục, du canh, du cư, sổng lang thang.
nomadisieren /(sw. V.; hat)/
du mục; du canh; du cư;
wandern /[’vandarn] (sw. V.; ist)/
du mục; du cư; du canh;
umherziehen /(unr. V.; ist)/
du mục; du canh du cư; sống lang thang; sông rày đây mai đó;
- đgt. Chăn nuôi không cố định, thường đưa bầy gia súc đến nơi có điều kiện thích hợp, sau một thời gian lại đi: dân du mục.
nomadenhaft (a), nomadisch (a); Nomaden Viehzucht treiben, nomadisieren vi, umherziehen vi; người du mục Nomade m; (sự) du mục Nomaden Viehzucht f; bộ lạc du mục Nomadenstamm m du ngoạn einen Ausflug machen; sự