Việt
nay đây mai đó
du canh
du cư
lang thang
phiêu bạt
vô công rỗi nghề
hay thay đổi
bắt thường
đồng bóng
không đều
không yên
rong
lơ láo
láo liêng.
Đức
nomadenhaft
herumtreiben
linstet
linstet /a/
1. hay thay đổi, bắt thường, đồng bóng (về tính nét), không đều (về mạch...); 2. không yên, lang thang, nay đây mai đó, rong; 3. lơ láo, láo liêng.
nomadenhaft /(Adj.)/
nay đây mai đó; du canh; du cư;
herumtreiben /(st. V.; hat)/
lang thang; phiêu bạt; nay đây mai đó; vô công rỗi nghề;