Việt
lơ láo
hay thay đổi
bắt thường
đồng bóng
không đều
không yên
lang thang
nay đây mai đó
rong
láo liêng.
Đức
linstet
linstet /a/
1. hay thay đổi, bắt thường, đồng bóng (về tính nét), không đều (về mạch...); 2. không yên, lang thang, nay đây mai đó, rong; 3. lơ láo, láo liêng.
(mắt) aufgerissen (a); nhìn lơ láo verstört aussehen