Variabilität /f =, -en/
tính, sự] hay thay đổi, biến dị.
chamaleontish /a/
hay thay đổi, biến - dị.
wechselnd /a/
hay thay đổi, biến dị, biến thiên.
proteusartig /a/
hay thay đổi, biến dị, biến thiên.
unbeständig /a/
hay thay đổi, bất thưông, không cố định; không bền, không ổn định.
wandelbar /a/
hay thay đổi, đổi xoành xoạch, dễ thay đổi.
unstate /f = (/
1. (tính) hay thay đổi, bất thưòng, biến dị; 2. [sự] lo lắng, lo ngại, băn khoăn.
Veränderlichkeit /f =, -en/
1. [sự, tính] hay thay đổi, biến dị, bát thưòng, không cố định; 2. [tính] khả bién, biến đổi, thay đổi.
tückisch /a/
1. nham hiểm, giảo quyệt, qủi quyệt, thâm hiểm, thâm độc, khoảnh độc, gian trá; ein tückisch es Pferd con ngựa bắt kham; 2. hay thay đổi, biến dị; ein tückisch es Wetter thòi tiết thay đổi.
linstet /a/
1. hay thay đổi, bắt thường, đồng bóng (về tính nét), không đều (về mạch...); 2. không yên, lang thang, nay đây mai đó, rong; 3. lơ láo, láo liêng.
Laune /f =, -n/
1. tâm thần, tâm trạng, tinh thần, khí sắc; über Laune tâm trạng bực bội; 2.[tính] nũng nịu, dỏng đảnh, bất thưòng, thát thưòng, hay thay đổi; [sự, điều, thói] cầu kì, lổ lâng, dỏ hơi; Laune n haben làm nũng, uốn éo, đỏng đanh, õng ẹo, hay thay đổi tính tình; die - n des Wetters [sự] thay đổi thòi tiết.