TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hay thay đổi

hay thay đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kiên định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dê thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều biến động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cương định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cương quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến dị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến - dị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến thiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cố định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi xoành xoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ thay đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thơ ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băn khoăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cố định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả bién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nham hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảo quyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủi quyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảnh độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian trá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lang thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nay đây mai đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lơ láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láo liêng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nũng nịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỏng đảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thát thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hay thay đổi

changeable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hay thay đổi

wandelbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

veränderlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wetterwendisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unstet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

proteisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprunghaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mutabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wechselvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkonstant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unstabil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Variabilität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chamaleontish

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wechselnd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

proteusartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbeständig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unstate

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Veränderlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tückisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linstet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Laune

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ermöglichen von Fahrsicherheitsfunktionen wie einen Spurhalte- oder Spurwechselassistent.

Tạo điều kiện cho các chức năng an toàn lái xe như hỗ trợ giữ hay thay đổi làn đường.

Die Radgeometrie soll sich beim Ein- und Ausfedern der Achsen wenig oder in der gewünschten Weise ändern.

Khi các bộ đàn hồi trên các cầu xe bị ép xuống hoặc giãn ra, các thông số lắp đặt bánh xe chỉ được thay đổi ít hay thay đổi theo mong muốn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

bei starken Druckschwankungen und

Khi áp suất vận hành hay thay đổi và

Bei häufigen Richtungswechseln und großen Dehnungen relativ viele Kompensatoren erforderlich

Tương đối cần nhiều khớp nối giãn nở khi hay thay đổi chiều dòng chảy và có độ co giãn lớn

Bei hohen Temperaturen und Drücken, bei häufigen und starken Temperaturund Druckschwankungen, Apparateund Rohrleitungsbau in der chemischen und petrochemischen Industrie und in Kernkraftwerken, Reaktoren, Gasleitungen, Wärmeaustauscher, Heizsysteme mit Wärmeträgerölen, großer Bereich zwischen min. und max.

Dùng cho nhiệt độ và áp suất cao, ở điều kiện nhiệt độ và áp suất hay thay đổi, máy móc thiết bị kỹ thuật và ống dẫn trong công nghiệp hóa học và hóa dầu, trong công nghệ điện hạt nhân, bình phản ứng, ống dẫn khí, thiết bị trao đổi nhiệt, hệ thống làm nóng với dung môi dầu, có phạm vi tối thiểu và tối đa của độ nén bề mặt rộng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein tückisch es Wetter

thòi tiết thay đổi.

über Laune

tâm trạng bực bội;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Variabilität /f =, -en/

tính, sự] hay thay đổi, biến dị.

chamaleontish /a/

hay thay đổi, biến - dị.

wechselnd /a/

hay thay đổi, biến dị, biến thiên.

proteusartig /a/

hay thay đổi, biến dị, biến thiên.

unbeständig /a/

hay thay đổi, bất thưông, không cố định; không bền, không ổn định.

wandelbar /a/

hay thay đổi, đổi xoành xoạch, dễ thay đổi.

unstate /f = (/

1. (tính) hay thay đổi, bất thưòng, biến dị; 2. [sự] lo lắng, lo ngại, băn khoăn.

Veränderlichkeit /f =, -en/

1. [sự, tính] hay thay đổi, biến dị, bát thưòng, không cố định; 2. [tính] khả bién, biến đổi, thay đổi.

tückisch /a/

1. nham hiểm, giảo quyệt, qủi quyệt, thâm hiểm, thâm độc, khoảnh độc, gian trá; ein tückisch es Pferd con ngựa bắt kham; 2. hay thay đổi, biến dị; ein tückisch es Wetter thòi tiết thay đổi.

linstet /a/

1. hay thay đổi, bắt thường, đồng bóng (về tính nét), không đều (về mạch...); 2. không yên, lang thang, nay đây mai đó, rong; 3. lơ láo, láo liêng.

Laune /f =, -n/

1. tâm thần, tâm trạng, tinh thần, khí sắc; über Laune tâm trạng bực bội; 2.[tính] nũng nịu, dỏng đảnh, bất thưòng, thát thưòng, hay thay đổi; [sự, điều, thói] cầu kì, lổ lâng, dỏ hơi; Laune n haben làm nũng, uốn éo, đỏng đanh, õng ẹo, hay thay đổi tính tình; die - n des Wetters [sự] thay đổi thòi tiết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wetterwendisch /(Adj.)/

hay thay đổi;

unstet /(Adj.) (geh.)/

hay thay đổi; bất thường;

wandelbar /(Adj.) (geh.)/

hay thay đổi; dễ thay đổi (veränderlich, nicht beständig);

proteisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

hay thay đổi; không kiên định;

sprunghaft /(Adj.; -er, -este)/

(người) bất thường; thất thường; hay thay đổi (unbe ständig);

mutabel /(Adj.) (bes. Biol., bildungsspr.)/

hay thay đổi; biến dị; bất thường (verän derlich, wandelbar);

veran /.der.lieh (Adj.)/

hay thay đổi; dê thay đổi; biến đổi (unbeständig);

wechselvoll /(Adj.)/

hay thay đổi; nhiều biến động; thất thường;

inkonstant /(Adj.) (Physik, bildungsspr.)/

hay thay đổi; không ổn định; không kiên định;

unstabil /(Adj.)/

hay thay đổi; không cương định; không cương quyết;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

veränderlich /adj/VT_THUỶ/

[EN] changeable

[VI] hay thay đổi (thời tiết)