Việt
không liên tục
xoay chiều
hay thay đổi
biến dị
biến thiên.
Anh
Intermittent
alternating
variable
Đức
Wechselnd
Man kommt jedoch durch entsprechendes Verbinden (Verketten) der drei Spulen mit nur drei Leitern aus, weil diese durch die zeitliche Verschiebung der drei Wechselströme ab wechselnd „Hinleiter“ und „Rückleiter“ sind.
Ba dây này sẽ luân phiên đóng vai trò là dây “đi” và dây “về” do sự lệch pha theo thời gian của ba dòng điện xoay chiều.
Flussrichtung wechselnd
Hướng dòng chảy đổi chiều
wechselnd /a/
hay thay đổi, biến dị, biến thiên.
wechselnd
wechselnd /adj/ĐIỆN/
[EN] alternating
[VI] xoay chiều
[DE] Wechselnd
[EN] Intermittent
[VI] không liên tục