Việt
không liên tục
xoay chiều
hay thay đổi
biến dị
biến thiên.
Anh
Intermittent
alternating
variable
Đức
Wechselnd
wechselnd /a/
hay thay đổi, biến dị, biến thiên.
wechselnd
wechselnd /adj/ĐIỆN/
[EN] alternating
[VI] xoay chiều
[DE] Wechselnd
[EN] Intermittent
[VI] không liên tục