TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ thay đổi

dễ thay đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất thường

 
Từ điển phân tích kinh tế

khả biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dễ bay hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hay thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gấp gáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổng gấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lâu bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thọ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dễ thay đổi

volatile

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 changeable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volatile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volatility

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

dễ thay đổi

flüchtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wandelbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnellebig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnellebig /a/

1. gấp gáp, sổng gấp; 2. dễ thay đổi, không lâu bền, không thọ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wandelbar /(Adj.) (geh.)/

hay thay đổi; dễ thay đổi (veränderlich, nicht beständig);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flüchtig /adj/C_DẺO/

[EN] volatile

[VI] dễ thay đổi; khả biến

flüchtig /adj/KT_DỆT/

[EN] volatile

[VI] dễ thay đổi, dễ bay hơi

flüchtig /adj/HOÁ, M_TÍNH/

[EN] volatile

[VI] dễ bay hơi; khả biến, dễ thay đổi

Từ điển phân tích kinh tế

volatility,volatile

thất thường, dễ thay đổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 changeable, volatile /cơ khí & công trình/

dễ thay đổi