Việt
làm bay hơi
dễ thay đổi
thay đổi được
dễ bay hơi
chất bốc
Anh
vaporize
volatile
changeable
mutable
high volatile
volatile matter
volatile substance
vaporize, volatile
changeable, volatile /cơ khí & công trình/
mutable, volatile /toán & tin/
high volatile, volatile
volatile, volatile matter, volatile substance