TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất bốc

chất bốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất bốc

volatile substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volatile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volatile matter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volatile substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Polykondensationsmassen wird dadurch ein langsames Austreiben fl üchtiger Bestandteile erreicht, diesverbessert wiederum die Eigenschaften desFormteils, wie z. B. den Martenswert (Bild 1).

Đối với phôi liệu được chế tạo từ phản ứng trùng ngưng, ủ sẽ giúp cácthành phần chất bốc hơi thoát ra thật chậm,qua đó cải thiện các tính chất của sản phẩm,thí dụ trị số Marten (Hình 1) được cải thiện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volatile substance /y học/

chất bốc

 volatile, volatile matter, volatile substance

chất bốc