TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 volatile substance

chất dễ bay hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàm lượng chất bay hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất bốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 volatile substance

 volatile substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

content of volatile matter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volatile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volatile matter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volatile substance /toán & tin/

chất dễ bay hơi

 volatile substance /điện lạnh/

chất dễ bay hơi

content of volatile matter, volatile substance /điện/

hàm lượng chất bay hơi

 volatile, volatile matter, volatile substance

chất bốc