TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất dễ bay hơi

chất dễ bay hơi

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất dễ bay hơi

Volatile substance

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volatile substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất dễ bay hơi

Flüchtige Substanz

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Molare Wärmekapazität der leichter siedenden Komponente in J/(mol · K)

Nhiệt dung chất dễ bay hơi [J/(mol.K)]

Siedetemperatur der leichter siedenden Komponente in K

Nhiệt độ sôi tuyệt đối chất dễ bay hơi [K]

Stoffmengenanteil der leichter siedenden Komponente in der Dampfphase (ohne Einheit)

Nồng độ chất dễ bay hơi trong pha hơi (không có đơn vị)

Stoffmengenanteil der leichter siedenden Komponente in der flüssigen Phase (ohne Einheit)

Nồng độ chất dễ bay hơi trong pha lỏng (không có đơn vị)

Dampfdruck der reinen leichter siedenden Komponente bei der gegebenen Temperatur in Pa

Áp suất bốc hơi chất dễ bay hơi ở nhiệt độ tính [Pa]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volatile substance

chất dễ bay hơi

 volatile substance /toán & tin/

chất dễ bay hơi

 volatile substance /điện lạnh/

chất dễ bay hơi

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

chất dễ bay hơi

[DE] Flüchtige Substanz

[EN] Volatile substance

[VI] chất dễ bay hơi