TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

volatile substance

chất dễ bay hơi

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất bay hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất bốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

volatile substance

Volatile substance

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volatile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volatile chemical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volatile compound

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

volatile substance

Flüchtige Substanz

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flüchtiger Stoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

volatile substance

matière volatile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

substance chimique volatile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

substance volatile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volatile,volatile chemical,volatile compound,volatile substance /INDUSTRY-CHEM/

[DE] flüchtige Substanz; flüchtiger Stoff

[EN] volatile; volatile chemical; volatile compound; volatile substance

[FR] matière volatile; substance chimique volatile; substance volatile

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volatile substance

chất bay hơi

volatile substance

chất dễ bay hơi

volatile substance /y học/

chất bay hơi

volatile substance /y học/

chất bốc

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Volatile substance

[DE] Flüchtige Substanz

[EN] Volatile substance

[VI] chất dễ bay hơi