TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

volatile

dễ bay hơi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dễ thay đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

chất dễ bay hơi

 
Tự điển Dầu Khí

bay hơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thất thường

 
Từ điển phân tích kinh tế
 high volatile

dễ bay hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

volatile

volatile

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

recoverable agglomerant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volatile chemical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volatile compound

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volatile substance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volatility

 
Từ điển phân tích kinh tế
 high volatile

 high volatile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volatile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

volatile

flüchtig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leichtflüchtig

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

flüchtiges

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rückgewinnbares Agglomerationsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flüchtige Substanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flüchtiger Stoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volatil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ätherisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

volatile

volatil

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non remanent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agglomerant volatil récupérable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matière volatile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

substance chimique volatile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

substance volatile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

volatility,volatile

thất thường, dễ thay đổi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

volatil /adj/HOÁ/

[EN] volatile

[VI] dễ bay hơi

ätherisch /adj/HOÁ/

[EN] volatile

[VI] dễ bay hơi

flüchtig /adj/HOÁ, M_TÍNH/

[EN] volatile

[VI] dễ bay hơi; khả biến, dễ thay đổi

flüchtig /adj/C_DẺO/

[EN] volatile

[VI] dễ thay đổi; khả biến

flüchtig /adj/KT_DỆT/

[EN] volatile

[VI] dễ thay đổi, dễ bay hơi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volatile /INDUSTRY-CHEM/

[DE] flüchtig

[EN] volatile

[FR] volatil

volatile /ENG-ELECTRICAL/

[DE] flüchtig

[EN] volatile

[FR] non remanent; volatil

volatile,recoverable agglomerant /ENERGY-MINING/

[DE] flüchtiges, rückgewinnbares Agglomerationsmittel

[EN] volatile, recoverable agglomerant

[FR] agglomerant volatil récupérable

volatile,volatile chemical,volatile compound,volatile substance /INDUSTRY-CHEM/

[DE] flüchtige Substanz; flüchtiger Stoff

[EN] volatile; volatile chemical; volatile compound; volatile substance

[FR] matière volatile; substance chimique volatile; substance volatile

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

volatile

bay hơi

Từ điển môi trường Anh-Việt

Volatile

Dễ bay hơi

Any substance that evaporates readily.

Chất bốc hơi dễ dàng.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Volatile

dễ bay hơi

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

VOLATILE

dễ bay hai Dễ bóc hơi ở nhiệt độ trong phòng,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

flüchtig

volatile

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

leichtflüchtig

[EN] volatile

[VI] dễ bay hơi

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

volatile

dễ bay hơi.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Volatile

[DE] Flüchtig

[VI] Dễ bay hơi

[EN] Any substance that evaporates readily.

[VI] Chất bốc hơi dễ dàng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volatile

dễ bay hơi

 high volatile, volatile

dễ bay hơi

Từ điển Polymer Anh-Đức

volatile

flüchtig

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

volatile

dễ bay hơi ( phần tử)

Tự điển Dầu Khí

volatile

['vɔlətail]

o   chất dễ bay hơi

Chất dễ bay hơi ở nhiệt độ thấp.

o   dễ bay hơi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

volatile

file tệp khả biến. Tệp bất kỳ trong đó dữ liệu đưực bồ sung hoặc xóa nhanh chóng.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

volatile

Changeable.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Volatile

[DE] Flüchtig

[EN] Volatile

[VI] dễ bay hơi

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

volatile

[DE] flüchtig

[EN] volatile

[VI] dễ bay hơi

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

volatile

[DE] flüchtig

[VI] dễ bay hơi

[FR] volatil