TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

volatility

tính dễ bay hơi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính khà biên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính chất dể bay hơi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

độ dễ bay hơi

 
Tự điển Dầu Khí

Tính dễ biến động.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tính bay hơi độ bốc hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính dễ thay đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính bay hơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính dễ bốc hơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thất thường

 
Từ điển phân tích kinh tế

dễ thay đổi

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

volatility

volatility

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

volatile

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

volatility

Flüchtigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Volatilität

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Selbstlöschung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

volatility

volatilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He hardly knows her, she could be manipulative, and her movements hint at volatility, but that smile, that laugh, that clever use of words.

Ông hầu như không biết gì về nàng cả, có thể nàng là người hời hợt, nhưng khuôn mặt nàng mới dịu hiền làm sao khi họ cười và khéo ăn khéo nói làm sao!

He hardly knows her, she could be manipulative, and her movements hint at volatility, but that way her face softens when she smiles, that laugh, that clever use of words.

Ông hầu như không biết gì về nàng cả, có thể nàng ích kỉ đấy, cách nàng đi đứng cho thấy nàng là người hời hợt, nhưng gương mặt nàng mới dịu hiền sao khi nàng mỉm cười, nàng thật biết cười và khéo ăn khéo nói làm sao!

Từ điển phân tích kinh tế

volatility,volatile

thất thường, dễ thay đổi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volatility /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Flüchtigkeit

[EN] volatility

[FR] volatilité

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

volatility

tính dễ bay hơi

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

volatility

tính dễ bay hơi Tính chất của các chất lỏng có thể dễ dàng chuyển trạng thái từ dạng lỏng sang dạng hơi.

Từ điển Polymer Anh-Đức

volatility

Flüchtigkeit (von Gasen: Neigung zu verdunsten)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

volatility

tính bay hơi, tính dễ bốc hơi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Selbstlöschung /f/L_KIM/

[EN] volatility

[VI] tính bay hơi độ bốc hơi

Flüchtigkeit /f/HOÁ, C_DẺO, KT_DỆT/

[EN] volatility

[VI] tính dễ thay đổi; tính dễ bay hơi

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Volatility

Tính dễ biến động.

Tự điển Dầu Khí

volatility

[, vɔlə'tiləti]

o   tính dễ bay hơi

Tính dễ bay hơi của một chất lỏng. Điểm sôi thấp và áp suất hơi cao cho biết tính dễ bay hơi trong chất lỏng.

o   độ dễ bay hơi

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Volatility

[DE] Volatilität

[EN] Volatility

[VI] tính chất dể bay hơi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

volatility

tính khà biên