Việt
tính dễ bay hơi
tính khà biên
tính chất dể bay hơi
độ dễ bay hơi
Tính dễ biến động.
tính bay hơi độ bốc hơi
tính dễ thay đổi
tính bay hơi
tính dễ bốc hơi
thất thường
dễ thay đổi
Anh
volatility
volatile
Đức
Flüchtigkeit
Volatilität
Selbstlöschung
Pháp
volatilité
He hardly knows her, she could be manipulative, and her movements hint at volatility, but that smile, that laugh, that clever use of words.
Ông hầu như không biết gì về nàng cả, có thể nàng là người hời hợt, nhưng khuôn mặt nàng mới dịu hiền làm sao khi họ cười và khéo ăn khéo nói làm sao!
He hardly knows her, she could be manipulative, and her movements hint at volatility, but that way her face softens when she smiles, that laugh, that clever use of words.
Ông hầu như không biết gì về nàng cả, có thể nàng ích kỉ đấy, cách nàng đi đứng cho thấy nàng là người hời hợt, nhưng gương mặt nàng mới dịu hiền sao khi nàng mỉm cười, nàng thật biết cười và khéo ăn khéo nói làm sao!
volatility,volatile
thất thường, dễ thay đổi
volatility /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Flüchtigkeit
[EN] volatility
[FR] volatilité
tính dễ bay hơi Tính chất của các chất lỏng có thể dễ dàng chuyển trạng thái từ dạng lỏng sang dạng hơi.
Flüchtigkeit (von Gasen: Neigung zu verdunsten)
tính bay hơi, tính dễ bốc hơi
Selbstlöschung /f/L_KIM/
[VI] tính bay hơi độ bốc hơi
Flüchtigkeit /f/HOÁ, C_DẺO, KT_DỆT/
[VI] tính dễ thay đổi; tính dễ bay hơi
Volatility
[, vɔlə'tiləti]
o tính dễ bay hơi
Tính dễ bay hơi của một chất lỏng. Điểm sôi thấp và áp suất hơi cao cho biết tính dễ bay hơi trong chất lỏng.
o độ dễ bay hơi
[DE] Volatilität
[EN] Volatility
[VI] tính chất dể bay hơi