Anh
volatility
Đức
Flüchtigkeit
Pháp
volatilité
volatilité /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Flüchtigkeit
[EN] volatility
[FR] volatilité
volatilité [volatilité] n. f. HOÁ Tính bay hoi. vol-au-vent [volovõ] n. m. inv. BÉP Món bánh bột nhân thịt hoặc nhân cá nước sốt (thường dùng đầu bữa).