gelegentlich /(Adj.)/
thỉnh thoảng;
thất thường (manchmal);
hắn chỉ còn hút thuốc thỉnh thoảng thôi. : er raucht nur noch gelegentlich
grillenhaft /(Adj.; -er, -este)/
kỳ quặc;
dở hơi;
thất thường (launenhaft, sonderbar, wunderlich);
sprunghaft /(Adj.; -er, -este)/
(người) bất thường;
thất thường;
hay thay đổi (unbe ständig);
wechselhaft /(Adj.; -er, -este)/
hay biến đổi;
hay thay đểi;
thất thường;
thời tiết thất thường. : wech selhaftes Wetter
wechselvoll /(Adj.)/
hay thay đổi;
nhiều biến động;
thất thường;
unregelmaBig /(Adj.)/
không thường xụyên;
thất thường;
không đều đặn;
mạch đập không đều. : ein unregel mäßiger Pulsschlag
ungeregelt /(Adj.)/
không thường xuyên;
thất thường;
không đều đặn;
mất trật tự (unregelmäßig);
sporadisch /[Jp..., sp...] (Adj.)/
rải rác;
tản mạn;
thất thường;
không đều đặn;
không thường xuyên (gelegentlich, nur selten);
haltlos /(Adj.)/
thất thường;
không vững vàng;
không ển định;
thiếu nghị lực;
mềm yếu;
một con người không kiên định. : ein haltloser Mensch
regellos /(Adj.; -er, -este)/
bất qui tắc;
không thường xuyên;
thất thường;
bừa bãi;
lộn xộn;
ngổn ngang (ungeordnet, ungeregelt);
kapriziös /[kapri’tsi0:s] (Adj.; -er, -este)/
đỏng đảnh;
thất thường;
khó tính;
õng ẹo;
ngang bướng;
bướng bỉnh;
trái tính trái nết;