TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thất thường

thất thường

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừa bãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngổn ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

õng ẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỉnh thoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dở hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay thay đểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều biến động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thường xụyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải rác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tản mạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ển định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu nghị lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mềm yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất qui tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỏng đảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang bướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bướng bỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái tính trái nết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ thay đổi

 
Từ điển phân tích kinh tế

không thuận hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không đều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trôi giạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỳ cục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nũng nịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏng dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóngbỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang bưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang ngạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng thưởng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùa bổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn độn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thưòng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùa bộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lung tung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thất thường

 erratic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inconstant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermittent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volatility

 
Từ điển phân tích kinh tế

volatile

 
Từ điển phân tích kinh tế

aberration

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

erratic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thất thường

ungeregelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anomal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungewöhnlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unregelmäßig .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gelegentlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grillenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprunghaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wechselhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wechselvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unregelmaBig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sporadisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haltlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regellos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kapriziös

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bockig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unregelmäßig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Denn in dieser Welt fließt die Zeit nicht gleichmäßig, sondern sprunghaft, und so erhalten die Menschen sprunghafte Einblicke in die Zukunft.

Vì trong thế giới đó thời gian trôi không đều đặn mà thất thường, cho nên con người có được những cái nhìn đột biến vào tương lai.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For in this world, time flows not evenly but fitfully and, as consequence, people receive fitful glimpses of the future.

Vì trong thế giới đó thời gian trôi không đều đặn mà thất thường, cho nên con người có được những cái nhìn đột biến vào tương lai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er raucht nur noch gelegentlich

hắn chỉ còn hút thuốc thỉnh thoảng thôi.

wech selhaftes Wetter

thời tiết thất thường.

ein unregel mäßiger Pulsschlag

mạch đập không đều.

ein haltloser Mensch

một con người không kiên định.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bockig /a/

nũng nịu, đỏng dành, õng ẹo, thất thường, bưóngbỉnh, ngang bưóng, ngang ngạnh, ngoan cô.

unregelmäßig /a/

không đúng đắn, khổng thưởng xuyên, thất thường, không đều đặn, mất trật tự, bừa bãi, bùa bổn, ngổn ngang, hỗn độn.

ungeregelt /(ungeregelt) a/

(ungeregelt) a không thưòng xuyên, thất thường, không đều đặn, mắt trật tự, bùa bãi, bùa bộn, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn, lung tung.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

erratic

thất thường, không đều, vô định, trôi giạt, kỳ cục

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aberration

thất thường, (lò) không thuận hành

Từ điển phân tích kinh tế

volatility,volatile

thất thường, dễ thay đổi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelegentlich /(Adj.)/

thỉnh thoảng; thất thường (manchmal);

hắn chỉ còn hút thuốc thỉnh thoảng thôi. : er raucht nur noch gelegentlich

grillenhaft /(Adj.; -er, -este)/

kỳ quặc; dở hơi; thất thường (launenhaft, sonderbar, wunderlich);

sprunghaft /(Adj.; -er, -este)/

(người) bất thường; thất thường; hay thay đổi (unbe ständig);

wechselhaft /(Adj.; -er, -este)/

hay biến đổi; hay thay đểi; thất thường;

thời tiết thất thường. : wech selhaftes Wetter

wechselvoll /(Adj.)/

hay thay đổi; nhiều biến động; thất thường;

unregelmaBig /(Adj.)/

không thường xụyên; thất thường; không đều đặn;

mạch đập không đều. : ein unregel mäßiger Pulsschlag

ungeregelt /(Adj.)/

không thường xuyên; thất thường; không đều đặn; mất trật tự (unregelmäßig);

sporadisch /[Jp..., sp...] (Adj.)/

rải rác; tản mạn; thất thường; không đều đặn; không thường xuyên (gelegentlich, nur selten);

haltlos /(Adj.)/

thất thường; không vững vàng; không ển định; thiếu nghị lực; mềm yếu;

một con người không kiên định. : ein haltloser Mensch

regellos /(Adj.; -er, -este)/

bất qui tắc; không thường xuyên; thất thường; bừa bãi; lộn xộn; ngổn ngang (ungeordnet, ungeregelt);

kapriziös /[kapri’tsi0:s] (Adj.; -er, -este)/

đỏng đảnh; thất thường; khó tính; õng ẹo; ngang bướng; bướng bỉnh; trái tính trái nết;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erratic, inconstant, intermittent

thất thường

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thất thường

anomal (a), ungewöhnlich (a), unregelmäßig (a).