Việt
không ổn định
lang thang
bất định ~ block khối tảng băng cuốn ~ boulder đá ~ ngoại lai
thất thường
không đều
vô định
trôi giạt
kỳ cục
không bền vừng
Anh
erratic
Đức
Findling
erratischer Block
erratisch
unregelmäßig
Pháp
bloc erratique
erratique
Consider a world in which cause and effect are erratic.
Chúng ta hãy xét một thế giới trong đó nguyên nhân và kết quả đều khôn lường.
không bền vừng, không ổn định
thất thường, không đều, vô định, trôi giạt, kỳ cục
erratic /SCIENCE/
[DE] Findling; erratischer Block
[EN] erratic
[FR] bloc erratique
[DE] erratisch
[FR] erratique
không ổn định, lang thang, bất định ~ block khối tảng băng cuốn ~ boulder đá ~(glac) ngoại lai
Irregular.