spulen /[Jpydan] (sw. V.)/
(ist) (selten) trôi giạt;
những mảnh tàu võ trôi giạt vào bờ. : Wrackteile spülten auf den Strand
erratisch /[e'ra:tij] (Adj.) (selten)/
trôi giạt (verirrt);
khối đá trôi dạt. : ein erratischer Block
abhalten /(st. V.; hat)/
(Seemannsspr ) trôi giạt;
trôi đi;
driften /['driftan] (sw. V.; ist)/
trôị;
trôi giạt;
trôi nổi;
abfallen /(st V.; ist)/
(Sebmannsspr ) lệch đi;
trôi giạt;
trôi;
wegjtreiben /(st. V.)/
(ist) bị cuö' n đi;
bị đẩy đi;
trôi giạt;