Việt
trôi nổi
trôi giạt
nổi
chuyển động
trôị
trôi theo dòng
trôi
phiêu di.
cuốn đi
trôi đi
cuổn trôi.
Anh
afloat
float off
afoat
Đức
driften
vom Wasser getragen werden
ein wechselvolles Schicksal erleiden.
aufschwimmen lassen
Flottenbasis
flottieren
Drift
der Fetus flottiert im Fruchtwasser
bào thài chuyền động trong nước ối.
driften /vi (hàng hải)/
trôi, trôi giạt, trôi nổi, phiêu di.
Drift /f =, -en/
sự] trôi giạt, trôi nổi, cuốn đi, trôi đi, cuổn trôi.
trôi theo dòng, trôi nổi
Flottenbasis,flottieren /(sw. V.; hat)/
(Med ) trôi nổi; chuyển động (trong chất lỏng);
bào thài chuyền động trong nước ối. : der Fetus flottiert im Fruchtwasser
driften /['driftan] (sw. V.; ist)/
trôị; trôi giạt; trôi nổi;
aufschwimmen lassen /vt/VT_THUỶ/
[EN] float off
[VI] nổi, trôi nổi (tàu)
afloat /giao thông & vận tải/
float off /giao thông & vận tải/
trôi nổi (tàu)
1) vom Wasser getragen werden;
2) ein wechselvolles Schicksal erleiden.