driften /vi (hàng hải)/
trôi, trôi giạt, trôi nổi, phiêu di.
fließen /vi (/
1. chảy, trôi, chảy ròng ròng, chảy thành tia, lã chã; ins Meer fließen chảy ra biển; 2. tan thành nưđc, tan ra, nóng chảy.
Himmel /m -e, =/
bầu tròi, trôi, vòm tròi; die Bläue des Himmel s màu xanh da trời của nền trôi; ♦ am literarischen - glänzen nẩi tiếng trong giói uờn học; zwischen Himmel und Erde schweben bay bổng giữa tròi; und wenn der ganze Himmel dabéi einstürzt bằng bắt cú giá nào; j-n aus allen - n reißen nện mạnh, danh mạnh; den Himmel offen séhen hưđng khoái lạc, hưỏng hạnh phúc; er sah den - für eine Baßgeige [für einen Dudelsack] an a 1, nó sợ hết hồn, nó sợ hồn vía lên mây; 2, nó đau chết điếng.