triefen /vi/
1. (s) chây, chảy ròng ròng, chảy thành tia; 2. (h) bị ướt hoàn toàn.
rieseln /vi/
1. róc rách, reo; 2. chảy ròng ròng, chảy thành tia, lã chã.
fließen /vi (/
1. chảy, trôi, chảy ròng ròng, chảy thành tia, lã chã; ins Meer fließen chảy ra biển; 2. tan thành nưđc, tan ra, nóng chảy.
überrieseln /vt/
Ị. phun, tưdi, tưdi ruộng, đưa nưóc vào ruộng, dấn thủy nhập điền; 2. chảy ròng ròng, chảy thành tia, vã, toát; es überrieselt mich heiß und kalt tôi khi thì nóng khi thì lạnh.
rinnen /vi/
1. (s) chảy, chảy thành tia, phun thành tia, rí ra, ri rỉ, thẩm lậu; 2. (h) bị rò, bị ri, bị nưóc chảy vào, có lỗ thủng.
perlen II /vi/
1. lóng lánh, lấp lánh, long lanh, sáng ngôi, óng ánh; nổi bọt, sủi bọt; 2. ánh lên, sáng lên, sáng chói, sáng loáng; 3. chảy nhỏ giọt, chảy dòng dòng, chảy thành tia; (về mắt) lã chã.