Việt
Ị. phun
tưdi
tưdi ruộng
đưa nưóc vào ruộng
dấn thủy nhập điền
chảy ròng ròng
chảy thành tia
vã
toát
Đức
überrieseln
überrieseln /vt/
Ị. phun, tưdi, tưdi ruộng, đưa nưóc vào ruộng, dấn thủy nhập điền; 2. chảy ròng ròng, chảy thành tia, vã, toát; es überrieselt mich heiß und kalt tôi khi thì nóng khi thì lạnh.