angießen /vt/
1. rót, đổ; 2. tưdi, rưới.
besprudeln /vt/
rủa, tưdi, phun, dẫn thủy nhập điền.
Bespritzung /f =, -en/
1. [sự] tưdi, rảy, ritdi, phun; 2. (nông nghiệp) [sự] làm mda nhân tạo, tưới phun.
berieseln /vt/
tưdi, thuỷ lợi hóa dẫn nưđc, tưói nước, làm thủy nông.
wässern /vt/
1. phun, rưói, tưdi, té; 2. làm ướt hét, ngâm, dầm; 3. pha thêm nước.
überrieseln /vt/
Ị. phun, tưdi, tưdi ruộng, đưa nưóc vào ruộng, dấn thủy nhập điền; 2. chảy ròng ròng, chảy thành tia, vã, toát; es überrieselt mich heiß und kalt tôi khi thì nóng khi thì lạnh.