Wässerung /f =, -en/
1. [sự] tưói tiêu, phun, té; 2. sự làm ướt; 3. [sự] pha thêm nước, pha loãng.
wässern /vt/
1. phun, rưói, tưdi, té; 2. làm ướt hét, ngâm, dầm; 3. pha thêm nước.
aussprengen /vt/
1. nổ (mìn); 2. loan truyền, phao đồn, đôn đại, phao, đồn; 3. tung tóe, vảy nước, té, phun, rảy, xịt (nước hoa).
tranig /a/
1. thám mơ cá, có mùi mơ cá, béo, nhơn; 2. buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, té, chán phê, chán ngấy, nhạt nhẽo, nhạt phèo, buồn chán, buồn nản, rầu rĩ.