Việt
buồn nản
mệt mỏi
chán ngán
thất vọng
đáng chán
không hấp dẫn Ợangweilig u reizlos
thám mơ cá
có mùi mơ cá
béo
nhơn
buồn tẻ
chán ngắt
tẻ ngắt
té
chán phê
chán ngấy
nhạt nhẽo
nhạt phèo
buồn chán
rầu rĩ.
Đức
fatigant
mutlos
dröge
tranig
tranig /a/
1. thám mơ cá, có mùi mơ cá, béo, nhơn; 2. buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, té, chán phê, chán ngấy, nhạt nhẽo, nhạt phèo, buồn chán, buồn nản, rầu rĩ.
fatigant /(Adj.; -er, -este) (veraltet)/
mệt mỏi; buồn nản (ermüdend, langweilig);
mutlos /(Adj.; -er, -este)/
buồn nản; chán ngán; thất vọng;
dröge /[’dr0:ga] (Adj.; -r, drôgste) (nordd.)/
buồn nản; đáng chán; không hấp dẫn Ợangweilig u reizlos);