ermüdet /a/
mệt mỏi, mệt nhọc.
Ermüdung /í =, -en/
í =, sự] mệt nhọc, mệt mỏi, mệt lá; [đội mỏi; Ermüdung der Metálle độ mỏi của kim loại.
angegriffen
đau yếu, mệt mỏi, phô phạc;
Beschwerlichkeit /f =, -en/
sự] khó khăn, mệt mỏi, gian nan, vắt vả; gánh nặng.
abgespannt /I a/
mệt, mệt mỏi, phò phạc, rã ròi; II adv:
marode /a/
mệt, mệt mỏi, mệt lủ, phô phạc, rã rời.
Müdigkeit /f =/
1. [sự] mệt mỏi, uể oải, phô phạc; 2.: Müdigkeit des Ackerbodens (nông nghiệp) [hiện tượng] đát kiệt.
müde /a/
mệt nhọc, mệt mỏi, mỏi mệt, uể oải, phỏ phạc (G hoặc von D bỏi gì); müde werden bị mệt. mệt mỏi; - machen làm mệt.
Ermattung /f =, -en/
sự] mệt nhọc, mệt mỏi, mệt, kiệt súc, kiệt quệ, tiêu hao.
abgekämpft /a/
mệt mỏi, mệt lử, mệt nhoài, mệt phò, phò phạc, kiệt sức.
Erschöpfung /í =/
sự] kiệt súc, kiệt lực, kiệt quệ, mệt mỏi, mệt nhoài, mệt lử, mệt nhọc, nhọc mệt; Erschöpfung
gerädert /a/
mệt, mệt mỏi, phà phạc, mệt nhọc, mệt nhoài, rã rôi, kiệt sức, kiệt lực, lủ cò bợ; sich wie gerädert fühlen cảm thấy mệt mỏi.
Abspannung /f =, -en/
1. [sự] tháo yên cương; 2. [sự] suy yếu, suy nhược, yếu đuôi, mệt nhọc, mệt mỏi, mệt nhọc; 3. (điện) sự giảm điện áp.
Laßheit /í =/
sự] mệt mỏi, mệt nhọc, uể oải, bơ phỏ, mềm yếu, ẻo lả, lả lưđt, nhu nhược, yếu đuối.
Mattheit /f =/
1. [sự] yéu đuối, mệt mỏi, kiệt súc, kiệt lực, suy mòn; 2. [sự] không bóng, không láng, mò đục; 3. (y) bệnh nghễnh ngãng.
matt /a/
1. yéu, mệt, mệt mỏi, kiệt sức, kiệt lực, suy mòn, gầy mòn; matt e Worte lòi nói uể oải; éine matt e Entschuldigung sự tha thú không xác đáng; - es Bier bia nhẹ; 2. không bóng, không láng, mỏ; 3. (cò) nuóc chiếu bí.
laß /a/
mệt nhọc, mệt mỏi, uể oải, lò đò, bơ phò, chậm chạp, mềm yếu, ẻo lả, lả lưdt, nhu nhược, yếu đuối.
kaputt /a/
1. [bị] vở, hư hỏng, hỏng, rách, rách toạc; 2. [bị] chét, tử vong, tủ trận, hi sinh; 2. mệt nhọc, mệt mỏi, uể oải, mệt, mỏi;