Việt
độ phẳng
độ thẳng
yéu đuối
mệt mỏi
kiệt súc
kiệt lực
suy mòn
không bóng
không láng
mò đục
bệnh nghễnh ngãng.
sự yếu đuối
sự mệt mỏi
sự kiệt sức
sự kiệt lực
tính chất không bóng
tính chất không láng
tính chất mờ đục
tính nhẹ nhàng
Anh
flatness
Đức
Mattheit
Mattheit /die; - (geh., selten)/
sự yếu đuối; sự mệt mỏi; sự kiệt sức; sự kiệt lực;
tính chất không bóng; tính chất không láng; tính chất mờ đục;
tính nhẹ nhàng (ánh sáng, màu sắc);
Mattheit /f =/
1. [sự] yéu đuối, mệt mỏi, kiệt súc, kiệt lực, suy mòn; 2. [sự] không bóng, không láng, mò đục; 3. (y) bệnh nghễnh ngãng.
Mattheit /f/CNSX/
[EN] flatness
[VI] độ phẳng; độ thẳng (của đường sinh mặt trụ)