TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiệt súc

kiệt súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy mòn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu ăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu ỏt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thèm khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt quệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt lả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy mòn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc tức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hao mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao phổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ho lao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còi cọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

òi ọp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy còm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy sụp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gục ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết điếng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu sức lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô chính phủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị thiêu đôt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị cháy trụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy sụp tinh thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu hao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo âu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa mệt mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu đuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu ót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất tỉnh nhân sự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt nhoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt lủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắp thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khập khiễng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cà nhắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọt chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủng liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu đuôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt lử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhọc mệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt lả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt lử người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhòai ngưôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết mệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yéu đuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không láng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mò đục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh nghễnh ngãng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy guộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bủn rủn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phò phạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn khuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn bỏ trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa có ai làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phò phạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein ~ er Mensch người bỏ đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy mồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán nản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán chưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiền muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau xót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau khổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu dt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu SÜC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu đau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhu nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhược điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyết điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ đoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có hiệu lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò đà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uể oải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơ phô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kiệt súc

Aushungerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entkräftet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterernährung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlaff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgehungert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ermattet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erschöpft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterernährt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abaigem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auszehrung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgezehrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

machtlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgebrannt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ermattung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgehärmt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ohnmacht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erschlaffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verzehrung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lahmheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erschöpfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschmachten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mattheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fleischlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erledigt a 1.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verhärmt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwäche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kraftlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uor Durst verschmachten

chết khát.

erledigt a 1. er Mensch

người bỏ đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aushungerung /í =, -en/

sự] kiệt súc, suy mòn.

entkräftet /a/

bị] suy yếu, kiệt súc, kiệt lực.

Unterernährung /í =/

sự] kiệt súc, kiệt lực, thiếu ăn.

schlaff /I a 1 . uể oải, lò đò, bơ phô, suy yếu, suy nhược, yếu đuối; 2. nhão, nhũn; II adv/

I a 1 . uể oải, lò đò, bơ phô, suy yếu, suy nhược, yếu đuối; 2. nhão, nhũn; II adv 1.[một cách] yếu ỏt; 2. kiệt súc, bắt lực.

ausgehungert /a/

thèm khát, kiệt súc, kiệt lực.

ermattet /a/

mệt, mệt nhọc, kiệt súc, suy yếu; mò đục, không bóng loáng.

erschöpft /a/

kiệt súc, kiệt lực, kiệt quệ, mệt lả.

unterernährt /a/

kiệt súc, kiệt lực, gầy yếu, gầy mòn.

abaigem

bị] suy yếu, kiệt súc, châm chọc, chọc tức.

Auszehrung /f =, -en/

1. [sự] kiệt quệ, kiệt súc, hao mòn; 2. [bệnh] lao phổi, ho lao.

abgezehrt /a/

kiệt súc, cọc, còi cọc, òi ọp, gầy còm.

erschlagen /a/

kiệt súc, suy sụp, gục ngã, chết đúng, chết điếng.

machtlos /a/

không có súc, thiếu sức lực, kiệt súc, vô chính phủ.

ausgebrannt /a/

1. bị thiêu đôt, bị cháy trụi; 2. kiệt súc, suy sụp tinh thần;

Ermattung /f =, -en/

sự] mệt nhọc, mệt mỏi, mệt, kiệt súc, kiệt quệ, tiêu hao.

abgehärmt /a/

lo âu, qúa mệt mỏi, kiệt súc, kiệt lực, kiệt quệ, mệt lả.

Ohnmacht /f =, -en/

1. [sự] yếu đuối, yếu súc, yếu ót, kiệt súc; 2. [sự] ngất, bất tỉnh nhân sự.

erschlaffen /vi (s)/

yếu đi, suy yếu, suy nhược, mệt nhoài, mệt lủ, kiệt súc, kiệt lực.

Verzehrung /f =, -en/

1. [sự] hấp thụ, hắp thu, thu hút, tiêu thụ, tiêu dùng; 2. [sự] kiệt súc, kiệt lực.

Lahmheit /f =/

1. [sự, tật] khập khiễng, cà nhắc, thọt chân, chủng liệt; 2. (nghĩa bóng) [sự] kiệt súc, yếu súc, yếu đuôi.

Erschöpfung /í =/

sự] kiệt súc, kiệt lực, kiệt quệ, mệt mỏi, mệt nhoài, mệt lử, mệt nhọc, nhọc mệt; Erschöpfung

verschmachten /vi (s) (von D)/

vi (s) (von D) mệt nhọc, mệt lử, mệt lả, mệt lử người, nhòai ngưôi, mệt nhoài, kiệt súc, kiệt lực, chết mệt; uor Durst verschmachten chết khát.

Mattheit /f =/

1. [sự] yéu đuối, mệt mỏi, kiệt súc, kiệt lực, suy mòn; 2. [sự] không bóng, không láng, mò đục; 3. (y) bệnh nghễnh ngãng.

fleischlos /a/

1. không có thịt (về món ăn); 2. gầy, gầy gò, gầy guộc, kiệt súc, kiệt lực, suy mòn, mệt lả, bủn rủn, phò phạc.

erledigt a 1.

còn khuyết, còn bỏ trống, chưa có ai làm; 2. mệt lử, mệt lả, mệt nhoài, phò phạc, kiệt súc, kiệt lực; 3.: ein erledigt a 1. er Mensch người bỏ đi.

verhärmt /a/

1. kiệt súc, kiệt lực, suy mồn, mệt lá, bủn rủn; phà phạc; 2. chán nản, chán chưỏng, buồn phiền, phiền muộn, đau buồn, đau xót, đau khổ.

Schwäche /f =, -n/

1. [sự] yéu đuối, yếu dt, yếu SÜC, suy yếu, suy nhược, yếu đau, kiệt súc; 2. [sự] nhu nhược, bạc nhược, yếu hèn, mềm yéu; 3. nhược điểm, khuyết điểm, sỏ đoản, chỗ yéu; 4. khuynh hưdng, sỏ thích, thiên vị, thiên lệch, thiên tư; [sự] ham thích, máu mê, ham mê.

kraftlos /a/

1. bất lực, kiệt lực, kiệt SÚC; 2. không có hiệu lực; saft -und kraftlos 1, vô vị, nhạt nhẽo; 2. lò đà, uể oải, bơ phô.