TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có thịt

không có thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy guộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt lả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bủn rủn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phò phạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không có thịt

fleischlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fleischlos /a/

1. không có thịt (về món ăn); 2. gầy, gầy gò, gầy guộc, kiệt súc, kiệt lực, suy mòn, mệt lả, bủn rủn, phò phạc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fleischlos /(Adj.)/

(món ăn) không có thịt;