Việt
không có thịt
gầy
gầy gò
gầy guộc
kiệt súc
kiệt lực
suy mòn
mệt lả
bủn rủn
phò phạc.
Đức
fleischlos
fleischlos /(Adj.)/
(món ăn) không có thịt;
gầy; gầy gò; gầy guộc;
fleischlos /a/
1. không có thịt (về món ăn); 2. gầy, gầy gò, gầy guộc, kiệt súc, kiệt lực, suy mòn, mệt lả, bủn rủn, phò phạc.