abgespannt /I a/
mệt, mệt mỏi, phò phạc, rã ròi; II adv:
abgekämpft /a/
mệt mỏi, mệt lử, mệt nhoài, mệt phò, phò phạc, kiệt sức.
mitgenommen /a/
mệt lả, mệt lử, mệt nhoài, mệt rã rỏi, mệt phò, phò phạc, kiệt sức, kiệt lực.
erledigt a 1.
còn khuyết, còn bỏ trống, chưa có ai làm; 2. mệt lử, mệt lả, mệt nhoài, phò phạc, kiệt súc, kiệt lực; 3.: ein erledigt a 1. er Mensch người bỏ đi.