Übermüdung /í =, -en/
í =, -en sự] mệt quá, mệt phò, mệt lủ, kiệt súc.
iibertun
mệt quá, mệt nhoài, mệt lử, mệt phò; [bị] căng qúa, căng thẳng quá.
geplagt /a/
mệt lả, mệt nhoài, mệt phò, kiệt sức, kiệt lực.
abgekämpft /a/
mệt mỏi, mệt lử, mệt nhoài, mệt phò, phò phạc, kiệt sức.
verängstigt
ạ sợ sệt, sợ bóng sợ gió, khiếp sợ, khiếp rinược, mệt lả, mệt phò, mệt rã rỏi.
mitgenommen /a/
mệt lả, mệt lử, mệt nhoài, mệt rã rỏi, mệt phò, phò phạc, kiệt sức, kiệt lực.