fertigwerden /(cách nói lóng) đạt đến cực khoái; mit etw. fertig werden/
(ugs ) kiệt sức (erledigt);
ý nghĩ này khiến anh ta tuyệt vọng : dieser Gedanke macht ihn ganz fertig
sich /(Dativ) etw. sauer werden lassen/
(bes Sport) kiệt sức;
hundemude /(Adj.) (ugs.)/
rất mệt;
kiệt sức (sehr müde, erschöpft);
Ausgepumpt /(Adj.) (từ lóng)/
hết hơi;
kiệt sức (völlig erschöpft);
ausgezehrt /(Adj.)/
kiệt sức;
kiệt lực (entkräftet);
k /[ka:'lo:; knock-out]/
(ugs ) mệt mỏi;
kiệt sức;
matsch /(Adj.)/
mệt mỏi;
kiệt sức (völlig erschöpft, schlapp);
mürb /[myrp] (bes. südd., östetT.), rnür.be (Adj.)/
yếu ớt;
kiệt sức;
làm tiêu hao sinh lực kẻ thù. : den Gegner mürbe machen
Abgeschlagen /(Adj)/
(landsch ) mệt mỏi;
kiệt sức (ermattet, erschöpft);
tôi hoàn toàn kiệt sức. : ich bin völlig abgeschlagen
schachmatt /(Adj.)/
(fam ) mệt lả;
kiệt sức (völlig erschöpft);
ubermuden /(sw. V.; hat)/
mệt mỏi;
kiệt sức;
angeschlagen /(Adj.)/
bị choáng váng;
kiệt sức;
Ausgebrannt /(Adj.)/
kiệt sức;
suy sụp tinh thần;
kraftlos /(Adj.; -er, -este)/
yếu ớt;
kiệt lực;
kiệt sức;
verarbeitet /(Adj.)/
mệt mỏi;
kiệt sức;
(bàn tay) nhăn nhúm;
verhärmt /[fear’hermt] (Adj.; -er, -este)/
kiệt sức;
kiệt lực;
suy mòn;
matt /[mat] (Adj.; -er, -este)/
mệt mỏi;
kiệt sức;
kiệt lực;
bà ta cảm. thấy kiệt sức vì đói và khát. : sie fiihlte sich vor Hunger und Durst ganz matt
durchhangen /(st. V.; hat)/
(ugs ) mệt mỏi;
mệt nhọc;
kiệt sức;
sau một chương trình như thế thì người ta Sẽ hoàn toàn kiệt sức. : nach so einer Veranstaltung hängt man völlig durch
herunterkommen /(st. V.; ist)/
(ugs ) bị suy yếu;
kiệt sức;
kiệt lực;
VÌ rượu mà sức khỏe của ông ta suy sụp. : er ist durch sein Trinken sehr heruntergekommen
verausgaben /(sw. V.; hat)/
bị suy yếu;
kiệt sức;
kiệt lực;
abgehärmt /(Adj.)/
lo âu;
quá mệt mỏi;
kiệt sức;
letztenLochpfeifen
(tiếng lóng) kiệt sức;
không còn sức lực để làm gì;
abgezehrt /(Adj.)/
gầy;
hốc hác;
kiệt sức;
còi coc;
aufgelÖSt /(Adj.; -er, -este)/
mệt mỏi;
kiệt sức;
yếu ớt;
choáng váng (erschöpft, schwach u benommen);
mitgenommen /(Adj.) (ugs.)/
mệt lả;
mệt lử;
mệt nhoài;
kiệt sức;
verfallen /(st. V.; ist)/
suy nhược;
suy kiệt;
mất sức;
kiệt sức;
verschmachten /(sw. V.; ist) (geh.)/
mệt nhọc;
mệt lử;
mệt nhoài;
kiệt sức;
abhungern /(sw. V.; hat)/
rất đói;
kiệt sức;
yếu ớt vì bị đói;
trông ốm đói. : abgehungert aus- sehen
abgekämpft /(Adj.)/
mệt đừ;
kiệt sức;
mệt mỏi;
phờ phạc;
ab /gespannt (Adj.)/
căng thẳng;
mệt nhọc;
kiệt sức;
kiệt lực (müde, erschöpft);
tạo ấn tượng rất mệt mỏi : einen abgespannten Eindruck machen trông vẻ mặt của ông ấy rất mệt nhọc. : sein Gesicht sieht abgespannten aus
Schmach /ten I'Jmaxton] (sw. V.; hat) (geh.)/
mệt nhọc;
mệt lử;
mệt lả;
kiệt sức;
mệt lả vì cái nóng. khát khao, thèm khát, thèm muôn : in der Hitze schmachten thềm một giọt nước. : nach einem Tropfen Wasser schmachten
erledigt /(Adj.)/
(ugs ) mệt lử;
mệt nhoài;
kiệt sức;
kiệt lực (völlig erschöpft);
down /[daon] (ugs.)/
kiệt sức;
suy nhược cả về thể xác lẫn tinh thần (zerschlagen, ermattet);
flügellahm /(Adj.)/
mất tinh thần;
kiệt sức;
kiệt lực;
suy nhược (mutlos, kraftlos, matt);
ausgeben /(st V.; hat)/
suy yếu;
kiệt sức;
kiệt lực;
dô' c hết sức lực;
em đã dốc hết sức lực cho công việc này. 1 : du hast dich bei dieser Arbeit völlig ausgegeben
umkommen /(st. V.; ist)/
(ugs emotional) mệt nhoài;
mệt lử;
kiệt sức;
kiệt lực;
mệt gần chết;
tôi sắp chết vì nóng. : ich komme um vor Hitze
gerädert /(Adj.) (ugs.)/
mệt mỏi;
phờ phạc;
mệt nhoài;
rã rời;
kiệt sức;
kiệt lực (erschöpft, abgespannt, zerschlagen);
erschlaffen /(sw. V.)/
(ist) yếu đi;
suy yếu;
mệt nhoài;
mệt lử;
kiệt sức;
kiệt lực;
xuôi xi;
hai tay của hắn giở không nổi. : seine Arme erschlafften