Việt
mệt lử
mệt nhoài
kiệt sức
kiệt lực
còn khuyết
còn bỏ trống
chưa có ai làm
Đức
erledigt
erledigt /(Adj.)/
(ugs ) mệt lử; mệt nhoài; kiệt sức; kiệt lực (völlig erschöpft);
(veraltend) còn khuyết; còn bỏ trống; chưa có ai làm;