TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa có ai làm

còn khuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa có ai làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn bỏ trống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn bỏ trông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa có ai đảm nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệt lử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt lả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt nhoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phò phạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein ~ er Mensch người bỏ đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chưa có ai làm

vakant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erledigt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erledigt a 1.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erledigt a 1. er Mensch

người bỏ đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offene Stellen

những công việc (chức vụ) chưa có người đảm nhiệm. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erledigt a 1.

còn khuyết, còn bỏ trống, chưa có ai làm; 2. mệt lử, mệt lả, mệt nhoài, phò phạc, kiệt súc, kiệt lực; 3.: ein erledigt a 1. er Mensch người bỏ đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vakant /[va'kant] (Adj.) (bildungsspr.)/

còn khuyết; còn bỏ trông; chưa có ai làm;

erledigt /(Adj.)/

(veraltend) còn khuyết; còn bỏ trống; chưa có ai làm;

offen /[’ofan] (Adj.)/

còn bỏ trông; chưa có ai đảm nhiệm; chưa có ai làm (nicht besetzt);

những công việc (chức vụ) chưa có người đảm nhiệm. 1 : offene Stellen