Việt
còn bỏ trông
chưa có ai đảm nhiệm
chưa có ai làm
Đức
offen
offene Stellen
những công việc (chức vụ) chưa có người đảm nhiệm. 1
offen /[’ofan] (Adj.)/
còn bỏ trông; chưa có ai đảm nhiệm; chưa có ai làm (nicht besetzt);
những công việc (chức vụ) chưa có người đảm nhiệm. 1 : offene Stellen