Việt
còn khuyết
còn bỏ trông
chưa có ai làm
chưa có ai đảm nhiệm
Đức
vakant
offen
offene Stellen
những công việc (chức vụ) chưa có người đảm nhiệm. 1
vakant /[va'kant] (Adj.) (bildungsspr.)/
còn khuyết; còn bỏ trông; chưa có ai làm;
offen /[’ofan] (Adj.)/
còn bỏ trông; chưa có ai đảm nhiệm; chưa có ai làm (nicht besetzt);
những công việc (chức vụ) chưa có người đảm nhiệm. 1 : offene Stellen