Việt
còn khuyết
còn bỏ tróng
chưa có ai làm.
còn bỏ trông
chưa có ai làm
Đức
vakant
vakant /[va'kant] (Adj.) (bildungsspr.)/
còn khuyết; còn bỏ trông; chưa có ai làm;
vakant /a/
còn khuyết, còn bỏ tróng, chưa có ai làm.