vakant /[va'kant] (Adj.) (bildungsspr.)/
còn khuyết;
còn bỏ trông;
chưa có ai làm;
erledigt /(Adj.)/
(veraltend) còn khuyết;
còn bỏ trống;
chưa có ai làm;
offen /[’ofan] (Adj.)/
còn bỏ trông;
chưa có ai đảm nhiệm;
chưa có ai làm (nicht besetzt);
những công việc (chức vụ) chưa có người đảm nhiệm. 1 : offene Stellen