Việt
tàn phá
khánh kiệt
phá sản
suy đồi
kiệt sức
kiệt sdc
kiệt lực
suy mòn.
Đức
Auspowerung
Auspowerung /f =, -en/
1. [sự] tàn phá, khánh kiệt, phá sản, suy đồi; 2. [sự] kiệt sức, kiệt sdc, kiệt lực, suy mòn.